Có 6 kết quả:

浑沌 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ混沌 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ渾敦 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ渾沌 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ餛燉 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ馄炖 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ

1/6

Từ điển phổ thông

hỗn độn, mù mịt

Từ điển phổ thông

hỗn độn, mù mịt

Từ điển phổ thông

hỗn độn, mù mịt

Từ điển phổ thông

hỗn độn, mù mịt

Từ điển Trung-Anh

(1) wonton
(2) see also 餛飩|馄饨[hun2 tun5]

Từ điển Trung-Anh

(1) wonton
(2) see also 餛飩|馄饨[hun2 tun5]