Có 6 kết quả:
浑沌 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ • 混沌 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ • 渾敦 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ • 渾沌 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ • 餛燉 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ • 馄炖 hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hỗn độn, mù mịt
Bình luận 0
hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ [hùn dùn ㄏㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
hỗn độn, mù mịt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hỗn độn, mù mịt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hỗn độn, mù mịt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wonton
(2) see also 餛飩|馄饨[hun2 tun5]
(2) see also 餛飩|馄饨[hun2 tun5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wonton
(2) see also 餛飩|馄饨[hun2 tun5]
(2) see also 餛飩|馄饨[hun2 tun5]
Bình luận 0